🌟 개가를 올리다

1. 큰 성과를 거두다.

1. CẤT LÊN KHÚC CA KHẢI HOÀN: Thu được thành quả lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 대회에 참가한 우리 선수단은 종합 우승이라는 개가를 올리고 돌아왔다.
    Our squad, which participated in this tournament, has come back with a total victory.

개가를 올리다: raise a shout of victory,凱歌を上げる。凱歌を奏する,crier victoire,levantar grito de victoria,يحقق إنجازا كبيرا,алдар суугаа мандуулах,Cất lên khúc ca khải hoàn,(ป.ต.)กวาดชัยชนะ ; กวาดชัยชนะ,kemenangan gemilang,,唱凯歌;奏凯歌,

💕Start 개가를올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78)